ăn mừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn mừng+ verb
- To celebrate (with feasts and rejoicings)
- ăn mừng chiến thắng
to celebrate a military victory
- ăn mừng ngày cưới
to celebrate a wedding anniversary
- Ăn mừng nhà mới: Nhân dịp xây cất xong ngôi nhà, chủ nhân chọn ngày lành tháng tốt để dọn về nhà mo
'i. Nhân dịp này, chủ nhân sửa soạn lễ mời bà con, bạn bè đến để ăn mừng.
- ăn mừng chiến thắng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn mừng"
Lượt xem: 1077